Có 2 kết quả:
否定 phủ định • 撫定 phủ định
Từ điển phổ thông
phủ định, phủ nhận, không
Từ điển trích dẫn
1. Không thừa nhận, không tán thành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quyết chắc là không — Không nhận.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0